Mở cửa4,150
Cao nhất4,210
Thấp nhất4,130
KLGD499,600
Vốn hóa1,418
Dư mua29,500
Dư bán62,200
Cao 52T 5,000
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T720,431
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*351
P/E11.89
F P/E5.24
BVPS17,477
P/B0.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn trong nước | 103,399,479 | 30.42 | ||
CĐ nước ngoài khác | 127,530 | 0.04 | |||
CĐ sáng lập | 19,000 | 0.01 | |||
CĐ trong nước khác | 236,378,025 | 69.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/05/2022 | CĐ khác | 182,717,824 | 69.55 | ||
CĐ lớn | 79,912,423 | 30.42 | |||
CĐ sáng lập | 100,000 | 0.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 99,458,424 | 39.04 | ||
CĐ lớn | 145,331,823 | 57.05 | |||
CĐ sáng lập | 9,940,000 | 3.90 |