Mở cửa4,280
Cao nhất4,280
Thấp nhất4,230
KLGD332,800
Vốn hóa1,441
Dư mua120,400
Dư bán21,100
Cao 52T 5,100
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T827,443
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*239
P/E17.83
F P/E6.53
BVPS17,581
P/B0.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn trong nước | 103,399,479 | 30.42 | ||
CĐ nước ngoài khác | 127,530 | 0.04 | |||
CĐ sáng lập | 19,000 | 0.01 | |||
CĐ trong nước khác | 236,378,025 | 69.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/05/2022 | CĐ khác | 182,717,824 | 69.55 | ||
CĐ lớn | 79,912,423 | 30.42 | |||
CĐ sáng lập | 100,000 | 0.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 99,458,424 | 39.04 | ||
CĐ lớn | 145,331,823 | 57.05 | |||
CĐ sáng lập | 9,940,000 | 3.90 |