Mở cửa4,150
Cao nhất4,210
Thấp nhất4,130
KLGD499,600
Vốn hóa1,418
Dư mua29,500
Dư bán62,200
Cao 52T 5,000
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T720,431
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*351
P/E11.89
F P/E5.24
BVPS17,477
P/B0.24
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty cổ phần Cap Padaran Mũi Dinh | 368,000 (VND) | 50 |
Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản F.I.T | 965,905 (VND) | 99.90 | |
Công ty cổ phẩn Dược phẩm Cửu Long | 730,410 (VND) | 58.05 | |
Công ty cổ phần Hạt giống TSC | 190,000 (VND) | 98.68 | |
Công ty cổ phần Thuốc ung thư Benovas | 100,000 (VND) | 84 | |
Công ty cổ phẩn Westfood Hậu Giang | 70,000 (VND) | 98 | |
Công ty CP Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Miền Tây | 302,467 (VND) | 45 | |
Công ty CP giống cây trồng Nông Tín | 30,000 (VND) | 77.67 | |
Công ty CP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 1,968,589 (VND) | 41.07 | |
Công ty Liên doanh Sản xuất Kinh doanh, Xuất nhập khẩu Dược phẩm và Trang thiết bị y tế | 30,000 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm VPC - Sài Gòn | 163,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại F.I.T Việt Nam | 100,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản Charlotte | 233,000 (VND) | 98.71 | |
CTCP Dược phẩm Benovas | 80,000 (VND) | 99.98 | |
CTCP FIT Consumer | 1,460,038 (VND) | 100 | |
CTCP FIT Cosmetics | 195,900 (VND) | 49 | |
CTCP Nước khoáng Khánh Hòa | 125,000 (VND) | 95.53 | |
CTCP Thiết bị Y tế Benovas | 100,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty cổ phần Cap Padaran Mũi Dinh | 368,000 (VND) | 50 |
Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản F.I.T | 965,905 (VND) | 99.90 | |
Công ty cổ phẩn Dược phẩm Cửu Long | 730,410 (VND) | 58.05 | |
Công ty cổ phần Hạt giống TSC | 190,000 (VND) | 98.68 | |
Công ty cổ phần Thuốc ung thư Benovas | 100,000 (VND) | 84 | |
Công ty cổ phẩn Westfood Hậu Giang | 70,000 (VND) | 98 | |
Công ty CP Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Miền Tây | 302,467 (VND) | 45 | |
Công ty CP giống cây trồng Nông Tín | 30,000 (VND) | 77.67 | |
Công ty CP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 1,968,589 (VND) | 41.07 | |
Công ty Liên doanh Sản xuất Kinh doanh, Xuất nhập khẩu Dược phẩm và Trang thiết bị y tế | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm VPC - Sài Gòn | 163,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại F.I.T Việt Nam | 100,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản Charlotte | 233,000 (VND) | 98.71 | |
CTCP Dược phẩm Benovas | 80,000 (VND) | 99.98 | |
CTCP FIT Consumer | 1,460,038 (VND) | 100 | |
CTCP FIT Cosmetics | 195,900 (VND) | 49 | |
CTCP Nước khoáng Khánh Hòa | 125,000 (VND) | 95.53 | |
CTCP Thiết bị Y tế Benovas | 100,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty cổ phần chứng khoán Đại Nam | - | -1 |
Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản F.I.T | - | 99.69 | |
Công ty cổ phẩn Dược phẩm Cửu Long | - | 72.07 | |
Công ty cổ phần Hạt giống TSC | - | 40.25 | |
Công ty cổ phần Mũi Dinh Ecopark | - | 49.84 | |
Công ty cổ phần Thuốc ung thư Benovas | - | 39.64 | |
Công ty cổ phẩn Westfood Hậu Giang | - | 38.58 | |
Công ty CP Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Miền Tây | - | 95.87 | |
Công ty CP giống cây trồng Nông tín | - | 31.90 | |
Công ty CP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | - | 41.07 | |
Công ty Liên doanh Sản xuất Kinh doanh, Xuất nhập khẩu Dược phẩm và Trang thiết bị y tế | - | 36.76 | |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại F.I.T Việt Nam | - | 100 |