Mở cửa35,850
Cao nhất36,500
Thấp nhất35,250
KLGD87,800
Vốn hóa2,347
Dư mua1,700
Dư bán1,600
Cao 52T 52,600
Thấp 52T33,300
KLBQ 52T57,721
NN mua5,800
% NN sở hữu31.54
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.03
EPS*4,368
P/E8.13
F P/E5.53
BVPS37,802
P/B0.94
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hồ Quốc Lực | CTHĐQT | 1956 | T.S K.Tế | 710,000 | 1992 |
Bà Nguyễn Thị Trà My | Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 67,000 | N/A | |
Ông Boonlap Watcharawanitchakul | TVHĐQT | - | N/a | 2024 | ||
Ông Nguyễn Văn Khải | TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phạm Hoàng Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 308,068 | 2003 | |
Ông Hoàng Thanh Vũ | Phó TGĐ | 1978 | KS C.biến T.sản | 7 | 2001 | |
Bà Lê Ngọc Hương | Phó TGĐ | 1971 | KS Chế biến | N/A | ||
Ông Mã Ích Hưng | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 75,400 | 2003 | |
Ông Nguyễn Mộc Khiêm | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Tô Minh Chẳng | KTT | 1970 | CN Kế toán | 8,764 | 1994 | |
Bà Lưu Nguyễn Trúc Dung | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lý Thái Hưng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lý Thị Kim Yến | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Hồ Quốc Lực | CTHĐQT | 1956 | T.S K.Tế | 710,000 | 1992 |
Bà Nguyễn Thị Trà My | Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 67,000 | N/A | |
Ông Boonlap Watcharawanitchakul | TVHĐQT | - | N/a | 2024 | ||
Ông Nguyễn Văn Khải | TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phạm Hoàng Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 308,068 | 2003 | |
Ông Hoàng Thanh Vũ | Phó TGĐ | 1978 | KS C.biến T.sản | 7 | 2001 | |
Bà Lê Ngọc Hương | Phó TGĐ | 1971 | KS Chế biến | N/A | ||
Ông Mã Ích Hưng | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 75,400 | 2003 | |
Ông Nguyễn Mộc Khiêm | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Tô Minh Chẳng | KTT | 1970 | CN Kế toán | 8,764 | 1994 | |
Bà Lưu Nguyễn Trúc Dung | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lý Thái Hưng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lý Thị Kim Yến | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Quốc Lực | CTHĐQT | 1956 | T.S K.Tế | 710,000 | 1992 |
Bà Nguyễn Thị Trà My | Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 67,000 | N/A | |
Ông Adisak Torsakul | TVHĐQT | 1967 | CN Khoa học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khải | TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phạm Hoàng Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 308,068 | 2003 | |
Ông Hoàng Thanh Vũ | Phó TGĐ | 1978 | KS C.biến T.sản | 7 | 2001 | |
Bà Lê Ngọc Hương | Phó TGĐ | 1971 | KS Chế biến | N/A | ||
Ông Mã Ích Hưng | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 75,400 | 2003 | |
Ông Tô Minh Chẳng | KTT/TVHĐQT | 1970 | CN Kế toán | 8,764 | 1994 | |
Bà Lưu Nguyễn Trúc Dung | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lý Thái Hưng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lý Thị Kim Yến | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |