Mở cửa35,850
Cao nhất36,500
Thấp nhất35,250
KLGD87,800
Vốn hóa2,347
Dư mua1,700
Dư bán1,600
Cao 52T 52,600
Thấp 52T33,300
KLBQ 52T57,721
NN mua5,800
% NN sở hữu31.54
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.03
EPS*4,368
P/E8.13
F P/E5.53
BVPS37,802
P/B0.94
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 975,759 | 1.49 | ||
Cá nhân trong nước | 8,426,822 | 12.89 | |||
CĐ Nhà nước | 1,656,000 | 2.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,459,872 | 29.76 | |||
Tổ chức trong nước | 34,870,436 | 53.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 8,715,461 | 13.33 | ||
CĐ Nhà nước | 1,656,000 | 2.53 | |||
CĐ pháp nhân | 55,017,428 | 84.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ cá nhân | 11,358,199 | 23.16 | ||
CĐ Nhà nước | 1,380,000 | 2.81 | |||
CĐ pháp nhân | 36,305,801 | 74.03 |