Mở cửa68,700
Cao nhất68,700
Thấp nhất67,500
KLGD10,983
Vốn hóa1,264
Dư mua23,717
Dư bán13,217
Cao 52T 109,300
Thấp 52T68,000
KLBQ 52T47,278
NN mua300
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.69
EPS*7,211
P/E9.52
F P/E6.04
BVPS44,173
P/B1.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 14,735,945 | 99.65 | ||
Cổ phiếu quỹ | 51,391 | 0.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác | 1,917,882 | 12.97 | ||
Cổ phiếu quỹ | 45,141 | 0.31 | |||
Tổ chức trong nước | 12,824,313 | 86.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/07/2018 | Cá nhân trong nước | 907,142 | 6.44 | ||
Cổ phiếu quỹ | 45,141 | 0.32 | |||
Tổ chức trong nước | 13,133,053 | 93.24 |