Mở cửa68,700
Cao nhất68,700
Thấp nhất67,500
KLGD10,983
Vốn hóa1,264
Dư mua23,717
Dư bán13,217
Cao 52T 109,300
Thấp 52T68,000
KLBQ 52T47,278
NN mua300
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.69
EPS*7,211
P/E9.52
F P/E6.04
BVPS44,173
P/B1.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Viễn Thông FPT | 10,409,697 | 56.51 |
CTCP FPT | 4,394,690 | 23.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Viễn Thông FPT | 10,409,697 | 56.51 |
CTCP FPT | 4,394,690 | 23.86 | |
CTCP Dịch vụ-dữ liệu công nghệ thông tin vina | 1,103,403 | 5.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Viễn Thông FPT | 8,327,758 | 59.31 |
CTCP FPT | 3,515,752 | 25.04 | |
CTCP Dịch vụ-dữ liệu công nghệ thông tin vina | 980,803 | 6.96 |