CTCP FPT (HOSE: FPT)

FPT Corporation

111,600

2,200 (+2.01%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa110,500

Cao nhất115,000

Thấp nhất110,500

KLGD7,485,500

Vốn hóa164,171

Dư mua33,700

Dư bán46,600

Cao 52T 154,300

Thấp 52T93,500

KLBQ 52T5,046,927

NN mua3,587,495

% NN sở hữu41.92

Cổ tức TM2,000

T/S cổ tức0.02

Beta1.05

EPS*5,697

P/E19.20

F P/E12.01

BVPS24,332

P/B4.50

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng FPT: HPG VIC MBB VCB VNM
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP FPT

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2023Cá nhân ngoài CT265,873,59620.94Chart cơ cấu sở hửu
CĐ nội bộ133,975,07210.55
CĐ tổ chức797,087,58862.76
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC)73,032,6195.75
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2022Cá nhân ngoài CT206,911,58118.86Chart cơ cấu sở hửu
CĐ nội bộ120,018,81910.94
CĐ tổ chức706,589,54664.41
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC)63,506,6265.79
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
03/02/2022Cá nhân ngoài CT133,947,62314.76Chart cơ cấu sở hửu
CĐ nội bộ161,061,01217.75
CĐ tổ chức559,620,82561.66
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC)52,922,1895.83