Mở cửa110,500
Cao nhất115,000
Thấp nhất110,500
KLGD7,485,500
Vốn hóa164,171
Dư mua33,700
Dư bán46,600
Cao 52T 154,300
Thấp 52T93,500
KLBQ 52T5,046,927
NN mua3,587,495
% NN sở hữu41.92
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.05
EPS*5,697
P/E19.20
F P/E12.01
BVPS24,332
P/B4.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trương Gia Bình | 88,731,922 | 6.99 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 72,032,619 | 5.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trương Gia Bình | 76,937,201 | 7.01 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 63,506,626 | 5.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
03/03/2022 | Trương Gia Bình | 63,951,202 | 7.05 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 52,922,189 | 5.83 |