Mở cửa26,000
Cao nhất27,000
Thấp nhất25,800
KLGD300
Vốn hóa81
Dư mua1,100
Dư bán5,200
Cao 52T 36,400
Thấp 52T20,100
KLBQ 52T820
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.19
EPS*8
P/E3640
F P/E11.70
BVPS11,678
P/B2.34
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thuỷ Nguyên | CTHĐQT | 1958 | KS Máy hóa T.phẩm | Độc lập | |
Bà Bùi Thị Thanh Thúy | TVHĐQT | 1997 | N/a | N/A | ||
Ông Quảng Thanh Bình | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN K.Tế Nông Nghiệp | 5,000 | 1989 | |
Ông Đặng Công Quang | Phó GĐ | 1975 | KS C.Khí C.T.Máy | 1999 | ||
Ông Phan Anh Tuấn | Phó GĐ | 1977 | CN QTDN | 2019 | ||
Ông Trịnh Tuấn Nguyên Khương | Phó GĐ | 1978 | Đại học | 6,150 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Liễu | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phan Văn Tuyền | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Võ Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | - | Đại học | 2,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | Trưởng UBKTNB | - | CN Ngoại thương | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thuỷ Nguyên | CTHĐQT | 1958 | KS Máy hóa T.phẩm | Độc lập | |
Bà Bùi Thị Thanh Thúy | TVHĐQT | 1997 | N/a | N/A | ||
Ông Quảng Thanh Bình | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN K.Tế Nông Nghiệp | 5,000 | 1989 | |
Ông Đặng Công Quang | Phó GĐ | 1975 | KS C.Khí C.T.Máy | 1999 | ||
Ông Phan Anh Tuấn | Phó GĐ | 1977 | CN QTDN | 2019 | ||
Ông Trịnh Tuấn Nguyên Khương | Phó GĐ | 1978 | Đại học | 6,150 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Liễu | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phan Văn Tuyền | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Võ Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | - | Đại học | 2,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | Trưởng UBKTNB | - | CN Ngoại thương | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thuỷ Nguyên | CTHĐQT | 1958 | KS Máy hóa T.phẩm | Độc lập | |
Bà Bùi Thị Thanh Thúy | TVHĐQT | 1997 | N/a | N/A | ||
Ông Quảng Thanh Bình | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN K.Tế Nông Nghiệp | 5,000 | 1989 | |
Ông Trịnh Tuấn Nguyên Khương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | Kỹ sư | 6,150 | N/A | |
Ông Đặng Công Quang | Phó GĐ | 1975 | KS C.Khí C.T.Máy | 3,500 | 1999 | |
Ông Phan Anh Tuấn | Phó GĐ | 1977 | CN QTDN | 4,300 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Liễu | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | Trưởng BKS/TVHĐQT | - | CN Ngoại thương | N/A | ||
Ông Phan Văn Tuyền | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | 2,200 | N/A |