Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,100
KLGD
Vốn hóa48
Dư mua7,100
Dư bán
Cao 52T 4,100
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T8
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM426
T/S cổ tức0.10
Beta-
EPS*117
P/E34.92
F P/E18.45
BVPS11,343
P/B0.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 2,119,126 | 18.11 | Trịnh Xuân Hương | |
CĐ khác | 6,514,374 | 55.68 | |||
CĐ Nhà nước | 3,066,500 | 26.21 | Tổng Công ty Nông nghiệp Sài Gòn |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 2,119,126 | 18.11 | Trịnh Xuân Hương | |
CĐ khác | 6,514,374 | 55.68 | |||
CĐ Nhà nước | 3,066,500 | 26.21 | Tổng Công ty Nông nghiệp Sài Gòn |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 2,119,126 | 18.11 | Trịnh Xuân Hương | |
CĐ khác | 6,514,374 | 55.68 | |||
CĐ Nhà nước | 3,066,500 | 26.21 | Tổng Công ty Nông nghiệp Sài Gòn |