Mở cửa162,600
Cao nhất162,900
Thấp nhất154,000
KLGD836,000
Vốn hóa20,981
Dư mua18,300
Dư bán1,600
Cao 52T 206,000
Thấp 52T138,900
KLBQ 52T552,698
NN mua13,200
% NN sở hữu32.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS*2,331
P/E70.80
F P/E179.84
BVPS15,559
P/B10.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,018,622 | 0.75 | ||
Cá nhân trong nước | 30,412,959 | 22.32 | |||
CĐ nước ngoài | 64,478,413 | 47.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 40,332,395 | 29.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/06/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,243,233 | 1.05 | ||
Cá nhân trong nước | 39,621,921 | 33.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,850,735 | 18.44 | |||
Tổ chức trong nước | 55,765,646 | 47.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/07/2021 | Cá nhân nước ngoài | 404,504 | 0.51 | ||
Cá nhân trong nước | 30,111,833 | 38.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,332,959 | 14.35 | |||
Tổ chức trong nước | 37,132,496 | 47.01 |