Mở cửa51,400
Cao nhất51,400
Thấp nhất51,400
KLGD100
Vốn hóa364
Dư mua2,800
Dư bán1,800
Cao 52T 56,500
Thấp 52T35,100
KLBQ 52T2,268
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM3,700
T/S cổ tức0.08
Beta-0.44
EPS*
P/E-
F P/E6.67
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Văn Thái | CTHĐQT | 1975 | N/a | 1,000 | N/A |
Ông Hồ Ngọc Vinh | TVHĐQT | 1975 | - | 1,300 | 2024 | |
Ông Trần Đức Hưng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí | 6,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | KS Máy XD | N/A | ||
Ông Vũ Duy Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | KS Cơ Khí | 3,600 | N/A | |
Bà Lê Thị Minh Thư | KTT | 1971 | CN Kế toán | 6,400 | N/A | |
Bà Đồng Thị Thanh Ngân | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Bùi Tuấn Anh | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình | Thành viên BKS | 1983 | CN QTKD | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Văn Thái | CTHĐQT | 1975 | N/a | 1,000 | N/A |
Ông Lê Văn Hùng | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Điện | 57,000 | 1988 | |
Ông Nguyễn Đức Hiển | TVHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí | 194,300 | 1991 | |
Ông Trần Đức Hưng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí | 6,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | KS Máy XD | N/A | ||
Ông Vũ Duy Hải | Phó GĐ | 1972 | KS Cơ Khí | 3,600 | N/A | |
Bà Lê Thị Minh Thư | KTT | 1971 | CN Kế toán | 6,500 | N/A | |
Ông Đồng Thị Thanh Ngân | Trưởng BKS | 1982 | CN Luật/CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Anh Dũng | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 3,900 | 1988 | |
Ông Phạm Công Quý | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Ngô Văn Thái | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Trần Thị Huyền | TVHĐQT | 1976 | CN Ngoại ngữ | 2017 | ||
Ông Nguyễn Đức Giang | Phụ trách Quản trị | - | N/a | 6,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Hiển | GĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí | 194,300 | 1991 | |
Ông Lê Văn Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS Cơ Điện | 57,000 | 1988 | |
Ông Trần Đức Hưng | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 6,000 | N/A | |
Ông Ngô Quang Bình | Phó GĐ | 1962 | Kỹ sư | 2,100 | 1986 | |
Bà Lê Thị Minh Thư | KTT | 1971 | CN Kế toán | 6,400 | N/A | |
Ông Đồng Thị Thanh Ngân | Trưởng BKS | 1982 | CN Luật/CN Kinh tế | 6,000 | 2013 | |
Bà Lê Minh Phương | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 3,900 | 1988 |