Mở cửa49,100
Cao nhất53,800
Thấp nhất49,100
KLGD200
Vốn hóa381
Dư mua1,300
Dư bán500
Cao 52T 56,500
Thấp 52T35,100
KLBQ 52T2,276
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM3,700
T/S cổ tức0.07
Beta0.84
EPS*
P/E-
F P/E7.29
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 3,893,919 | 55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 3,893,919 | 55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 3,893,919 | 55 |