Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất600
KLGD
Vốn hóa30
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,200
Thấp 52T600
KLBQ 52T68,421
NN mua-
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS*-2,474
P/E-0.24
F P/E5.02
BVPS-17,467
P/B-0.03
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Mạnh Thường | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,100,000 | N/A |
Ông Đỗ Văn Sinh | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 2013 | ||
Ông Trần Xuân Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Đào Văn Nam | KTT | 1990 | N/a | N/A | ||
Bà Đào Thị Huệ | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1985 | KS Điện tự động hóa | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | T.S Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Mạnh Thường | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,100,000 | N/A |
Ông Đỗ Văn Sinh | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 2013 | ||
Ông Trần Xuân Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Đào Văn Nam | KTT | 1990 | N/a | N/A | ||
Bà Đào Thị Huệ | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | ThS QTKD | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Mạnh Thường | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,100,000 | N/A |
Ông Đỗ Văn Sinh | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 2013 | ||
Ông Trần Xuân Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Đào Văn Nam | KTT | 1990 | N/a | N/A | ||
Bà Đào Thị Huệ | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | ThS QTKD | Độc lập |