Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất600
KLGD
Vốn hóa30
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,200
Thấp 52T600
KLBQ 52T68,421
NN mua-
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS*-2,474
P/E-0.24
F P/E5.02
BVPS-17,467
P/B-0.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Thùy Anh | 10,766,500 | 21.53 |
Lê Quốc Quân | 5,781,990 | 11.56 | |
Lê Mạnh Thưởng | 5,100,000 | 10.20 | |
Lâm Văn Đỉnh | 3,879,650 | 7.76 | |
Nguyễn Thanh Hà | 2,535,850 | 5.07 | |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2,499,640 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lê Thùy Anh | 10,766,500 | 21.53 |
Lê Quốc Quân | 5,781,990 | 11.56 | |
Lê Mạnh Thưởng | 5,100,000 | 10.20 | |
Lâm Văn Đỉnh | 3,879,650 | 7.76 | |
Nguyễn Thanh Hà | 2,535,850 | 5.07 | |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2,499,640 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Lê Thùy Anh | 10,766,500 | 21.53 |
Lê Quốc Dân | 5,797,620 | 11.60 | |
Lê Quốc Quân | 5,781,990 | 11.56 | |
Lê Mạnh Thưởng | 5,100,000 | 10.20 | |
Lâm Văn Đỉnh | 3,879,650 | 7.76 | |
Nguyễn Thanh Hà | 2,535,850 | 5.07 | |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2,499,640 | 5 |