Mở cửa41,050
Cao nhất41,500
Thấp nhất39,000
KLGD6,255,900
Vốn hóa11,931
Dư mua28,000
Dư bán192,900
Cao 52T 51,700
Thấp 52T34,700
KLBQ 52T2,393,234
NN mua293,900
% NN sở hữu29.74
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.31
EPS*2,094
P/E19.60
F P/E25.12
BVPS13,461
P/B3.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 154,181 | 2007 |
Ông Kenji Nakanishi | TVHĐQT | 1966 | CN Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Điệp Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 5,475,766 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thị Thu Hương | KTT/Phó TGĐ | 1974 | CN TCKT | 477,203 | 2007 | |
Ông Trần Thanh Tùng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Đỗ Sơn Giang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN Kế toán | 730,891 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 289,081 | 2007 |
Ông Kenji Nakanishi | TVHĐQT | 1966 | CN Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Điệp Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 7,129,266 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thị Thu Hương | KTT/Phó TGĐ | 1974 | CN TCKT | 477,203 | 2007 | |
Ông Trần Thanh Tùng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Đỗ Sơn Giang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN Kế toán | 730,891 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 96,632 | 2007 |
Ông Taro Ueno | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 46,791,806 | 2020 | |
Ông Nguyễn Điệp Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 4,977,940 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT/Phó TGĐ | 1974 | CN TCKT | 326,817 | 2007 | |
Ông Trần Thanh Tùng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1978 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Đỗ Sơn Giang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN Kế toán | 522,065 | 2010 |