Mở cửa41,050
Cao nhất41,500
Thấp nhất39,000
KLGD6,255,900
Vốn hóa11,931
Dư mua28,000
Dư bán192,900
Cao 52T 51,700
Thấp 52T34,700
KLBQ 52T2,393,234
NN mua293,900
% NN sở hữu29.74
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.31
EPS*2,094
P/E19.60
F P/E25.12
BVPS13,461
P/B3.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 1,900,585 | 0.89 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 52,432,386 | 24.44 | SBI Financial Service Co,Ltd | ||
CĐ trong nước khác | 121,818,913 | 56.77 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 38,413,103 | 17.90 | Công ty Cổ phần FPT |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/08/2022 | CĐ nước ngoài | 4,638,903 | 2.38 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 41,801,806 | 21.43 | SBI Financial Service Co,Ltd | ||
CĐ trong nước khác | 113,698,239 | 58.29 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 34,921,003 | 17.90 | Công ty Cổ phần FPT |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 2,840,778 | 1.95 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 29,100,836 | 19.72 | SBI Financial Service Co,Ltd | ||
CĐ trong nước khác | 86,255,541 | 58.45 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 29,100,836 | 19.72 | Công ty Cổ phần FPT | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,206 | 0.00 |