Mở cửa11,110
Cao nhất11,790
Thấp nhất11,100
KLGD3,500
Vốn hóa66
Dư mua900
Dư bán200
Cao 52T 12,600
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T5,120
NN mua-
% NN sở hữu1.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 11,790 | 700 (+6.31%) | 3,500 |
25/04/2025 | 11,090 | -260 (-2.29%) | 13,200 |
24/04/2025 | 11,350 | 330 (+2.99%) | 2,000 |
23/04/2025 | 11,020 | -280 (-2.48%) | 5,100 |
22/04/2025 | 11,300 | 80 (+0.71%) | 4,700 |
14/04/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
06/02/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
04/11/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
29/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
06/08/2024 | BCTC quý 2 năm 2024 |
Tên đầy đủ: Chứng chỉ Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50
Tên tiếng Anh: FPT CAPITAL VNX50 ETF
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Số 10 - Đường Phạm Văn Bạch - P. Dịch Vọng - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thành Long
Điện thoại:
Fax:
Website:#
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết: 25/05/2023
Vốn điều lệ: 60,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,600,000
Số CP đang LH: 5,600,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
.
- Ngày 25/05/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 9,749.98 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | CCQ ~ Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
Giá trị của một đơn vị quỹ | VNĐ |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |