Mở cửa16,890
Cao nhất16,890
Thấp nhất16,800
KLGD3,900
Vốn hóa818
Dư mua300
Dư bán2,100
Cao 52T 16,900
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T78,195
NN mua100
% NN sở hữu90.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2025 | 16,800 | -100 (-0.59%) | 3,900 |
15/05/2025 | 16,900 | 110 (+0.66%) | 26,100 |
14/05/2025 | 16,790 | 160 (+0.96%) | 2,900 |
13/05/2025 | 16,630 | 130 (+0.79%) | 600 |
12/05/2025 | 16,500 | 200 (+1.23%) | 25,000 |
14/04/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
06/02/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
04/11/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
29/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
06/08/2024 | BCTC quý 2 năm 2024 |
Tên đầy đủ: Quỹ ETF MAFM VN30
Tên tiếng Anh: MAFM VN30 ETF
Tên viết tắt:MAFM VN30
Địa chỉ: Tầng 38 - Keangnam Hanoi Landmark Tower - Khu E6 - KĐTM Cầu Giấy - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Soh Jin Wook
Điện thoại: (+84-024) 3564 0666
Fax: (+84-024) 3564 0555
Email:mafmc@miraeasset.com
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết: 08/12/2020
Vốn điều lệ: 300,000,000,000
Số CP niêm yết: 48,700,000
Số CP đang LH: 48,700,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 46/GCN-UBCK
Ngày cấp: 29/10/2020
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Quỹ đầu tư vào các lĩnh vực, ngành nghề mà pháp luật không cấm.
- Ngày 08/12/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE .
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | CCQ ~ Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
Giá trị của một đơn vị quỹ | VNĐ |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |