Mở cửa13,700
Cao nhất13,820
Thấp nhất13,700
KLGD200
Vốn hóa340
Dư mua300
Dư bán39,900
Cao 52T 14,300
Thấp 52T12,200
KLBQ 52T12,198
NN mua100
% NN sở hữu89.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 13,820 | -270 (-1.92%) | 200 |
13/03/2025 | 14,090 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 14,090 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 14,090 | -120 (-0.84%) | 2,400 |
10/03/2025 | 14,210 | (0.00%) |
06/02/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
04/11/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
29/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
06/08/2024 | BCTC quý 2 năm 2024 |
08/05/2024 | BCTC quý 1 năm 2024 |
Tên đầy đủ: Chứng chỉ Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND
Tên tiếng Anh: MAFM VNDIAMOND ETF
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Tầng 38 - Keangnam Hanoi Landmark Tower - Khu E6 - KĐTM Cầu Giấy - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm -Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin:
Điện thoại:
Fax:
Website:#
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết: 07/04/2023
Vốn điều lệ: 26,000,000,000
Số CP niêm yết: 24,600,000
Số CP đang LH: 24,600,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
.
- Ngày 07/04/2023: Ngày niêm yết trên HOSE với giá 9436.26 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | CCQ ~ Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
Giá trị của một đơn vị quỹ | VNĐ |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |