Mở cửa11,590
Cao nhất12,550
Thấp nhất11,590
KLGD600
Vốn hóa282
Dư mua300
Dư bán40,000
Cao 52T 14,300
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T8,161
NN mua200
% NN sở hữu91.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 12,550 | 200 (+1.62%) | 600 |
28/04/2025 | 12,350 | -20 (-0.16%) | 600 |
25/04/2025 | 12,370 | 10 (+0.08%) | 500 |
24/04/2025 | 12,360 | 160 (+1.31%) | 100 |
23/04/2025 | 12,200 | 710 (+6.18%) | 300 |
26/03/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/04/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
06/02/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
04/11/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
29/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
Tên đầy đủ: Chứng chỉ Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND
Tên tiếng Anh: MAFM VNDIAMOND ETF
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Tầng 38 - Keangnam Hanoi Landmark Tower - Khu E6 - KĐTM Cầu Giấy - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm -Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin:
Điện thoại:
Fax:
Website:#
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết: 07/04/2023
Vốn điều lệ: 26,000,000,000
Số CP niêm yết: 22,500,000
Số CP đang LH: 22,500,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
.
- Ngày 07/04/2023: Ngày niêm yết trên HOSE với giá 9436.26 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | CCQ ~ Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
Giá trị của một đơn vị quỹ | VNĐ |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |