Mở cửa17,180
Cao nhất17,200
Thấp nhất17,150
KLGD33,600
Vốn hóa500
Dư mua5,000
Dư bán16,200
Cao 52T 18,900
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T111,282
NN mua-
% NN sở hữu6.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 17,180 | (0.00%) | 33,600 |
25/04/2025 | 17,180 | 80 (+0.47%) | 28,900 |
24/04/2025 | 17,100 | 60 (+0.35%) | 16,800 |
23/04/2025 | 17,040 | 70 (+0.41%) | 78,400 |
22/04/2025 | 16,970 | -210 (-1.22%) | 88,500 |
14/04/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
06/02/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
04/11/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
01/10/2024 | Bản cáo bạch năm 2024 |
07/09/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
Tên đầy đủ: Quỹ ETF VINACAPITAL VN100
Tên tiếng Anh: VN100 ETF
Tên viết tắt:VINACAPITAL VN100 ETF
Địa chỉ: Tòa nhà Sun Wah - Số 115 - Đường Nguyễn Huệ - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Đinh Gia Ninh
Điện thoại: (028) 3821 9930
Fax: (028) 3821 9931
Email:irwm@vinacapital.com
Website:https://wm.vinacapital.com
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết: 21/07/2020
Vốn điều lệ: 170,000,000,000
Số CP niêm yết: 29,100,000
Số CP đang LH: 29,100,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 44/GCN-UBCK
Ngày cấp: 16/06/2020
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Tài chính và bảo hiểm
- Ngày 21/07/2020, ngày đầu tiên chứng chỉ quỹ giao dịch trên sàn HOSE
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | CCQ ~ Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
Giá trị của một đơn vị quỹ | VNĐ |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |