Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất500
KLGD13,900
Vốn hóa9
Dư mua93,400
Dư bán342,700
Cao 52T 700
Thấp 52T400
KLBQ 52T17,586
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.49
EPS*-1,835
P/E-0.33
F P/E3.32
BVPS4,322
P/B0.14
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Hách | CTHĐQT/TGĐ | 1976 | CN QTKD | 3,720,000 | 2010 |
Ông Hoàng Xuân Viện | TVHĐQT | 1976 | KS Hóa | 195,600 | 2014 | |
Ông Nguyễn Anh Trung | TVHĐQT | 1984 | KS C.Khí C.T.Máy | 195,800 | 2014 | |
Ông Nguyễn Sinh Quyền | TVHĐQT | 1976 | KS Tự động hóa | 330,000 | 2010 | |
Bà Trần Thị Kiều Nga | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 2,670,000 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Huyền | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 138,130 | 2014 | |
Bà Đỗ Thị Trà | Trưởng BKS | 1987 | CN TCKT | 710 | 2014 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thọ | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 100,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Hồng | Thành viên BKS | 1991 | Cử nhân | 136,191 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Nguyễn Hách | CTHĐQT/TGĐ | 1976 | CN QTKD | 3,720,000 | 2010 |
Ông Hoàng Xuân Viện | TVHĐQT | 1976 | KS Hóa | 195,600 | 2014 | |
Ông Nguyễn Anh Trung | TVHĐQT | 1984 | KS C.Khí C.T.Máy | 195,800 | 2014 | |
Ông Nguyễn Sinh Quyền | TVHĐQT | 1976 | KS Tự động hóa | 330,000 | 2010 | |
Bà Trần Thị Kiều Nga | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 2,670,000 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Huyền | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 138,130 | 2014 | |
Bà Đỗ Thị Trà | Trưởng BKS | 1987 | CN TCKT | 710 | 2014 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thọ | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 100,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Hồng | Thành viên BKS | 1991 | Cử nhân | 136,191 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Nguyễn Hách | CTHĐQT/TGĐ | 1976 | CN QTKD | 120,000 | 2010 |
Ông Hoàng Xuân Viện | TVHĐQT | 1976 | KS Hóa | 195,600 | 2014 | |
Ông Nguyễn Anh Trung | TVHĐQT | 1984 | KS C.Khí C.T.Máy | 295,800 | 2014 | |
Ông Nguyễn Sinh Quyền | TVHĐQT | 1976 | KS Tự động hóa | 330,000 | 2010 | |
Bà Trần Thị Kiều Nga | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 2,670,000 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Huyền | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 138,130 | 2014 | |
Bà Đỗ Thị Trà | Trưởng BKS | 1987 | CN TCKT | 710 | 2014 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thọ | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 50,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Hồng | Thành viên BKS | 1991 | Cử nhân | 68,191 | 2012 |