Mở cửa8,100
Cao nhất8,900
Thấp nhất8,000
KLGD5,122,800
Vốn hóa923
Dư mua544,400
Dư bán268,600
Cao 52T 8,900
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T251,191
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.42
EPS*310
P/E25.13
F P/E39.93
BVPS10,959
P/B0.71
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Đăng Giáp | CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 17,886,131 | 2003 |
Ông Bùi Quang Bát | TGĐ | 1976 | N/a | 41,958 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Thuận | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | T.S Kinh tế | 13,905,932 | 2002 | |
Ông Trần Thái Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Trung | Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 3,439,362 | 2004 | |
Ông Võ Văn Ba | Phó TGĐ | 1975 | - | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | KTT | 1979 | ThS Kế toán | 11,827 | N/A | |
Ông Đặng Thanh Thế | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Luật | 233 | Độc lập | |
Bà Mai Thùy Dung | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1993 | CN Kinh tế | 3,772 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Đăng Giáp | CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 17,886,131 | 2003 |
Ông Bùi Quang Bát | TGĐ | 1976 | N/a | 41,958 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Thuận | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | T.S Kinh tế | 13,905,932 | 2002 | |
Ông Trần Thái Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Trung | Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 3,439,362 | 2004 | |
Ông Võ Đặng Sơn | Phó TGĐ | 1973 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | KTT | 1979 | ThS Kế toán | 11,827 | N/A | |
Ông Đặng Thanh Thế | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Luật | 233 | Độc lập | |
Bà Mai Thùy Dung | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1993 | CN Kinh tế | 3,772 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đăng Giáp | CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 17,886,131 | 2003 |
Ông Bùi Quang Bát | TGĐ | 1976 | N/a | 41,958 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Thuận | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | T.S Kinh tế | 19,065,932 | 2002 | |
Ông Trần Thái Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Trung | Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 3,439,362 | 2004 | |
Ông Võ Đặng Sơn | Phó TGĐ | 1973 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | KTT | 1979 | ThS Kế toán | 11,827 | N/A | |
Ông Đăng Thanh Thế | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1954 | CN Luật | 233 | Độc lập | |
Bà Mai Thùy Dung | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1993 | CN Kinh tế | 3,772 | N/A |