Mở cửa8,100
Cao nhất8,900
Thấp nhất8,000
KLGD5,130,300
Vốn hóa923
Dư mua594,400
Dư bán268,600
Cao 52T 8,900
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T251,191
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.42
EPS*310
P/E25.13
F P/E39.93
BVPS10,959
P/B0.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bộ Quốc Phòng | 19,065,932 | 18.38 |
Nguyễn Đăng Giáp | 17,886,131 | 17.24 | |
CTCP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc | 5,215,757 | 5.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Bộ Quốc Phòng | 18,699,424 | 18.38 |
Nguyễn Đăng Giáp | 17,542,302 | 17.24 | |
CTCP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc | 8,217,269 | 8.10 | |
CTCP Vận tải và Thương mại Anh Quân | 5,056,676 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc | 23,115,688 | 22.72 |
Bộ Quốc Phòng | 18,699,424 | 18.38 | |
Nguyễn Đăng Giáp | 12,542,302 | 12.33 | |
CTCP Vận tải và Thương mại Anh Quân | 7,231,023 | 7.11 |