Mở cửa61,100
Cao nhất63,400
Thấp nhất61,100
KLGD1,312,500
Vốn hóa147,588
Dư mua27,100
Dư bán56,600
Cao 52T 77,400
Thấp 52T50,800
KLBQ 52T964,682
NN mua441,500
% NN sở hữu1.73
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.06
EPS*4,587
P/E13.30
F P/E24.65
BVPS27,459
P/B2.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | CĐ khác | 99,183,858 | 4.20 | ||
CĐ Nhà nước | 2,243,391,141 | 95.80 | Tập đoàn Dầu Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài khác | 43,856,623 | 1.90 | |||
CĐ trong nước khác | 55,327,235 | 2.30 | |||
Công đoàn Công ty | 97,920 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 2,199,403,080 | 95.76 | Tập đoàn Dầu Việt Nam | |
CĐ nước ngoài khác | 66,441,604 | 2.89 | |||
CĐ trong nước khác | 30,799,163 | 1.34 | |||
Công đoàn Công ty | 96,000 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 1,832,835,900 | 95.76 | Tập đoàn Dầu Việt Nam | |
CĐ nước ngoài khác | 55,817,038 | 2.92 | |||
CĐ trong nước khác | 25,217,062 | 1.32 | |||
Công đoàn Công ty | 80,000 | 0.00 |