Mở cửa1,100
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,100
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,100
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*-515
P/E-2.14
F P/E6.19
BVPS11,230
P/B0.10
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Moon Goo Sang | CTHĐQT | 1973 | ThS Luật | 2004 | |
Ông Đào Hữu Thành | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | 570,000 | 2007 | |
Ông David Lee | TVHĐQT | 1960 | KS Cơ Khí | Độc lập | ||
Ông Lee Sang Joon | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Luyến | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 416,530 | 2009 | |
Ông Lê Quý Hoà | TGĐ | 1978 | ThS Kinh tế | 520,000 | 2007 | |
Ông Bạch Ngọc An | Phó TGĐ | 1975 | KS Tin học | 10,000 | 2007 | |
Ông Trương Vĩnh Nam | KTT | 1975 | ThS Kinh tế | 2009 | ||
Bà Bùi Thị Ngọc Mai | Trưởng BKS | 1976 | Kế toán | 398,300 | 2010 | |
Ông Đoàn Thái Bình | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 100 | ||
Ông Lim Byeung Kwan | Thành viên BKS | 1969 | Cử nhân/CPA | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | Ông Moon Goo Sang | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 2004 | |
Ông Lê Quý Hoà | TGĐ | 1978 | ThS Kinh tế | 520,000 | 2007 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Mai | Trưởng BKS | 1976 | Kế toán | 398,300 | 2010 |