Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa24,800
Cao nhất25,300
Thấp nhất24,700
KLGD1,600
Vốn hóa795
Dư mua13,200
Dư bán5,300
Cao 52T 33,100
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T3,112
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.27
EPS*2,287
P/E11.12
F P/E14.91
BVPS13,996
P/B1.82
+/- Qua 1 tuần-25.15%
+/- Qua 1 tháng+4.66%
+/- Qua 1 quý+5.11%
+/- Qua 1 năm+62.50%
+/- Niêm yết+142.23%
Cao nhất 52 tuần (03/03/2025)*33,100
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2024)*14,000
KLGD/Ngày (1 tuần)9,027
KLGD/Ngày (1 tháng)6,319
KLGD/Ngày (1 quý)4,033
KLGD/Ngày (1 năm)3,124
Nhiều nhất 52 tuần (19/02/2025)*42,959
Ít nhất 52 tuần (11/07/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán