CTCP Thực phẩm G.C (UPCoM: GCF)

G.C Food Joint Stock Company

24,700

-700 (-2.76%)
13/03/2025 15:19

Mở cửa24,800

Cao nhất25,300

Thấp nhất24,700

KLGD1,600

Vốn hóa795

Dư mua13,200

Dư bán5,300

Cao 52T 33,100

Thấp 52T14,000

KLBQ 52T3,112

NN mua-

% NN sở hữu0.01

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta-0.27

EPS*2,287

P/E11.12

F P/E14.91

BVPS13,996

P/B1.82

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng GCF: AIG HPG TPP IMP VCS
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Thực phẩm G.C

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần-25.15%

+/- Qua 1 tháng+4.66%

+/- Qua 1 quý+5.11%

+/- Qua 1 năm+62.50%

+/- Niêm yết+142.23%

Cao nhất 52 tuần (03/03/2025)*33,100

Thấp nhất 52 tuần (09/04/2024)*14,000

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)9,027

KLGD/Ngày (1 tháng)6,319

KLGD/Ngày (1 quý)4,033

KLGD/Ngày (1 năm)3,124

Nhiều nhất 52 tuần (19/02/2025)*42,959

Ít nhất 52 tuần (11/07/2024)*1

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng