Mở cửa19,100
Cao nhất19,100
Thấp nhất18,800
KLGD53,400
Vốn hóa2,156
Dư mua7,300
Dư bán30,600
Cao 52T 33,200
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T212,504
NN mua-
% NN sở hữu17.61
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.66
EPS*2,695
P/E7.16
F P/E7.38
BVPS33,556
P/B0.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/11/2023 | CĐ nước ngoài | 25,472,984 | 22.21 | ||
CĐ trong nước | 89,218,526 | 77.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 275,000 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 82,135,341 | 71.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26,925,005 | 23.48 | |||
Tổ chức trong nước | 5,356,164 | 4.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/11/2021 | CĐ nước ngoài | 24,426,004 | 23.87 | ||
CĐ trong nước | 77,896,825 | 76.13 |