Mở cửa19,100
Cao nhất19,100
Thấp nhất18,800
KLGD53,400
Vốn hóa2,156
Dư mua7,300
Dư bán30,600
Cao 52T 33,200
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T212,504
NN mua-
% NN sở hữu17.61
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.66
EPS*2,695
P/E7.16
F P/E7.38
BVPS33,556
P/B0.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Thị Phương Loan | 13,003,790 | 11.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thanh Trung | 37,392,640 | 32.60 |
Lê Thị Phương Loan | 12,303,790 | 10.73 | |
Công ty TNHH Thương mại JFE Shoji Việt Nam | 8,536,000 | 7.44 | |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 5,414,256 | 6.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
06/05/2022 | Nguyễn Thanh Trung | 37,392,640 | 36.54 |
Lê Thị Phương Loan | 12,303,790 | 12.02 | |
Công ty TNHH Thương mại JFE Shoji Việt Nam | 8,536,000 | 8.30 | |
Hanwa Co.,Ltd | 5,500,000 | 5.40 | |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 5,414,256 | 5.29 |