Mở cửa19,100
Cao nhất19,100
Thấp nhất18,800
KLGD53,400
Vốn hóa2,156
Dư mua7,300
Dư bán30,600
Cao 52T 33,200
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T212,504
NN mua-
% NN sở hữu17.61
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.66
EPS*2,695
P/E7.16
F P/E7.38
BVPS33,556
P/B0.58
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Bắc Ninh | 9,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Bình Dương | 42,600 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Đà Nẵng | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Long An | 43,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Bắc Ninh | 9,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Bình Dương | 42,600 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Đà Nẵng | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Long An | 43,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
28/11/2021 | Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Bắc Ninh | 9,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Bình Dương | 32,600 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Đà Nẵng | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Một thành viên Tôn Đông Á Long An | 43,000 (VND) | 100 |