Mở cửa20,200
Cao nhất20,400
Thấp nhất20,000
KLGD33,100
Vốn hóa502
Dư mua2,700
Dư bán2,400
Cao 52T 28,200
Thấp 52T18,400
KLBQ 52T54,037
NN mua5,200
% NN sở hữu10.70
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.02
EPS*2,655
P/E7.68
F P/E7.99
BVPS12,664
P/B1.61
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Lê Hải Liễu | CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 5,359,148 | 1993 |
Ông Lê Hồng Thắng | Phó CTHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 636,176 | 1999 | |
Bà Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD | 1,331 | N/A | |
Ông Lê Hồng Thành | TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | 724,023 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hoàng Ngân | TVHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | N/A | ||
Bà Trương Thị Diệu Lê | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 10,314 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Hà Ngọc Diệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kế toán | 1,400,281 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phó TGĐ | 1974 | CN Kế toán | 54,905 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tình | GĐ khối | 1970 | CN QTKD | 53,854 | N/A | |
Bà Bùi Phương Thảo | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 9,982 | 2006 | |
Bà Trương Thị Bình | Trưởng BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ | 37,854 | N/A | |
Bà Bùi Tường Anh | Thành viên BKS | 1976 | N/a | 3,993 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1979 | ThS Tài chính | 15,425 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lê Hải Liễu | CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 380,849 | 1993 |
Ông Lê Hồng Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 578,343 | 1999 | |
Bà Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD | 1,210 | N/A | |
Ông Lê Hồng Thành | TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | 13,479 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hoàng Ngân | TVHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | N/A | ||
Bà Trương Thị Diệu Lê | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 9,377 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Hà Ngọc Diệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kế toán | 1,280,983 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phó TGĐ | 1974 | CN Kế toán | 49,914 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tình | GĐ khối | 1970 | CN QTKD | 48,959 | N/A | |
Bà Bùi Phương Thảo | KTT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 9,075 | 2006 | |
Bà Trương Thị Bình | Trưởng BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ | 30,004 | N/A | |
Bà Bùi Tường Anh | Thành viên BKS | 1976 | N/a | 3,630 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1979 | ThS Tài chính | 14,023 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Hải Liễu | CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 346,227 | 1993 |
Ông Lê Hồng Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 525,767 | 1999 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Hồng Thành | TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | 12,254 | 1999 | |
Bà Trương Thị Diệu Lê | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 8,525 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Hà Ngọc Diệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kế toán | 1,170,349 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phó TGĐ | 1974 | CN Kế toán | 45,377 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tình | GĐ | 1970 | N/a | 44,509 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Đức | Phó GĐ | 1955 | C.Đẳng Cơ khí | 16,720 | 1995 | |
Bà Bùi Phương Thảo | KTT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 9,614 | 2006 | |
Bà Trần Mai Phương | GĐ Kinh doanh | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Chế Đông Khánh | GĐ Sản xuất | 1976 | N/a | 6,800 | N/A | |
Bà Trương Thị Bình | Trưởng BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ | 30,004 | N/A | |
Bà Bùi Tường Anh | Thành viên BKS | 1976 | N/a | 3,300 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1979 | ThS Tài chính | 12,749 | N/A |