Mở cửa20,200
Cao nhất20,400
Thấp nhất20,000
KLGD33,100
Vốn hóa502
Dư mua2,700
Dư bán2,400
Cao 52T 28,200
Thấp 52T18,400
KLBQ 52T54,037
NN mua5,200
% NN sở hữu10.70
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.02
EPS*2,655
P/E7.68
F P/E7.99
BVPS12,664
P/B1.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 481,437 | 2.20 | ||
Cá nhân trong nước | 18,592,822 | 85.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 393,710 | 1.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,229,239 | 10.19 | |||
Tổ chức trong nước | 175,384 | 0.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/02/2023 | Cá nhân nước ngoài | 822,322 | 3.79 | ||
Cá nhân trong nước | 16,107,263 | 74.28 | |||
Cổ phiếu quỹ | 382,135 | 1.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,345,904 | 20.04 | |||
Tổ chức trong nước | 25,793 | 0.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/02/2022 | CĐ khác | 12,985,333 | 65.76 | ||
CĐ lớn | 6,451,703 | 32.67 | |||
Cổ phiếu quỹ | 310,135 | 1.57 |