Mở cửa23,200
Cao nhất23,400
Thấp nhất23,050
KLGD43,600
Vốn hóa545
Dư mua22,900
Dư bán4,900
Cao 52T 28,200
Thấp 52T21,700
KLBQ 52T54,655
NN mua-
% NN sở hữu11.09
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.21
EPS*2,655
P/E8.74
F P/E9.23
BVPS12,664
P/B1.83
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Hà Thị Huệ | 5,863,939 | 26.81 |
Nguyễn Hà Ngọc Diệp | 1,280,983 | 5.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
11/01/2022 | Hà Thị Huệ | 5,281,354 | 26.74 |
Nguyễn Hà Ngọc Diệp | 1,170,349 | 5.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Hà Thị Huệ | 4,846,231 | 28.58 |
Nguyễn Hà Ngọc Diệp | 1,058,454 | 6.20 |