Mở cửa33,900
Cao nhất33,900
Thấp nhất33,100
KLGD900
Vốn hóa314
Dư mua1,300
Dư bán13,800
Cao 52T 39,700
Thấp 52T23,100
KLBQ 52T1,426
NN mua500
% NN sở hữu6.94
Cổ tức TM1,762
T/S cổ tức0.05
Beta0.88
EPS*3,620
P/E9.36
F P/E7.08
BVPS19,892
P/B1.70
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Thành Phúc | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 6,081,250 | N/A |
Ông Hồ Thanh Cường | TVHĐQT | 1968 | N/a | 4,865,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | N/a | 2017 | ||
Ông Phạm Thành Trung | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | 1973 | N/a | 1,900,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | TVHĐQT | 1971 | Cử nhân | 6,081,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 6,081,250 | N/A | |
Ông Đặng Ngọc Hà | Phó GĐ | 1968 | CN Luật/CN QTKD | 1,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Ngọc | Phó GĐ | 1984 | CN QTKD/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Diệp | KTT | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Bích Phương | Trưởng BKS | 1970 | CN Tài Chính | 3,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Tăng Mỹ Phưng | Thành viên BKS | 1987 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Trịnh Trọng Tâm | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thành Phúc | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,216,250 | N/A |
Ông Hồ Thanh Cường | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | N/a | 2017 | ||
Ông Phạm Thành Trung | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | 1973 | N/a | 950,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | TVHĐQT | 1971 | Cử nhân | 1,216,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 1,216,250 | N/A | |
Ông Đặng Ngọc Hà | Phó GĐ | 1968 | CN Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Ngọc | Phó GĐ | 1984 | CN QTKD/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Diệp | KTT | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Bích Phương | Trưởng BKS | 1970 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Tăng Mỹ Phưng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Trịnh Trọng Tâm | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thành Phúc | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,216,250 | N/A |
Ông Hồ Thanh Cường | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | N/a | 2017 | ||
Ông Phạm Thành Trung | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | 1973 | N/a | 950,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | TVHĐQT | 1971 | Cử nhân | 1,216,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 1,216,250 | N/A | |
Bà Đặng Ngọc Hà | Phó GĐ | 1968 | CN Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Ngọc | Phó GĐ | 1984 | CN QTKD/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Diệp | KTT | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Hùng | Trưởng BKS | 1962 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Tăng Mỹ Phưng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Trịnh Trọng Tâm | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A |