Mở cửa33,900
Cao nhất33,900
Thấp nhất33,100
KLGD900
Vốn hóa314
Dư mua1,300
Dư bán13,800
Cao 52T 39,700
Thấp 52T23,100
KLBQ 52T1,426
NN mua500
% NN sở hữu6.94
Cổ tức TM1,762
T/S cổ tức0.05
Beta0.88
EPS*3,620
P/E9.36
F P/E7.08
BVPS19,892
P/B1.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 4,865,000 | 51.21 |
Công ty TNHH Nước sạch REE | 1,904,688 | 20.05 | |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 950,000 | 10 | |
America LLC | 496,400 | 5.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 4,865,000 | 51.21 |
Công ty TNHH Nước sạch REE | 1,904,688 | 20.05 | |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 950,000 | 10 | |
America LLC | 496,400 | 5.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 4,865,000 | 51.21 |
CTCP Cơ Điện Lạnh | 1,904,688 | 20.05 | |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 950,000 | 10 | |
America LLC | 496,400 | 5.22 |