Mở cửa34,000
Cao nhất41,300
Thấp nhất33,900
KLGD6,005
Vốn hóa377
Dư mua95
Dư bán4,995
Cao 52T 39,700
Thấp 52T23,100
KLBQ 52T1,182
NN mua4,000
% NN sở hữu6.64
Cổ tức TM1,762
T/S cổ tức0.05
Beta1.13
EPS*4,202
P/E8.95
F P/E7.85
BVPS19,818
P/B1.90
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 4,865,000 | 51.21 |
Công ty TNHH Nước sạch REE | 1,904,688 | 20.05 | |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 950,000 | 10 | |
America LLC | 496,400 | 5.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 4,865,000 | 51.21 |
Công ty TNHH Nước sạch REE | 1,904,688 | 20.05 | |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 950,000 | 10 | |
America LLC | 496,400 | 5.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 4,865,000 | 51.21 |
CTCP Cơ Điện Lạnh | 1,904,688 | 20.05 | |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 950,000 | 10 | |
America LLC | 496,400 | 5.22 |