Mở cửa29,100
Cao nhất29,100
Thấp nhất28,900
KLGD300
Vốn hóa8
Dư mua
Dư bán9,239
Cao 52T 28,900
Thấp 52T28,900
KLBQ 52T300
NN mua-
% NN sở hữu32.50
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.05
Beta-0.59
EPS*2,087
P/E13.85
F P/E172.41
BVPS91,039,711
P/B0
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Cty CP NĐ Hải Phòng | 5,000,000 (VND) | 51 |
Cty CP NĐ Phả Lại | 3,262,350 (VND) | 51 | |
Cty CP TĐ A Vương | 750,521 (VND) | 87.45 | |
Cty CP TĐ Sông Ba Hạ | 1,242,250 (VND) | 61.78 | |
Cty CP TĐ Thác Mơ | 700,000 (VND) | 51.92 | |
Cty TNHH MTV TĐ Trung Sơn | 952,258 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Cty CP NĐ Hải Phòng | 5,000,000 (VND) | 51 |
Cty CP NĐ Phả Lại | 3,262,350 (VND) | 51 | |
Cty CP TĐ A Vương | 750,521 (VND) | 87.45 | |
Cty CP TĐ Sông Ba Hạ | 1,242,250 (VND) | 61.78 | |
Cty CP TĐ Thác Mơ | 700,000 (VND) | 51.92 | |
Cty TNHH MTV TĐ Trung Sơn | 902,814 (VND) | 100 |