Mở cửa80,400
Cao nhất80,400
Thấp nhất77,100
KLGD956,700
Vốn hóa24,430
Dư mua20,500
Dư bán45,400
Cao 52T 80,100
Thấp 52T23,100
KLBQ 52T418,174
NN mua1,101
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.04
Beta1.08
EPS*6,464
P/E13.95
F P/E21.22
BVPS24,409
P/B3.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 21,504,400 | 7.17 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 278,495,600 | 92.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 116,200 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 13,656,700 | 4.55 | |||
Tổ chức trong nước | 286,227,100 | 95.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 26,004,400 | 8.67 | ||
Tổ chức trong nước | 273,995,600 | 91.33 |