Mở cửa71,000
Cao nhất73,000
Thấp nhất69,500
KLGD1,265,400
Vốn hóa21,655
Dư mua44,900
Dư bán30,300
Cao 52T 71,000
Thấp 52T27,200
KLBQ 52T258,666
NN mua22,400
% NN sở hữu0.31
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.02
Beta0.50
EPS*5,318
P/E13.16
F P/E23.31
BVPS23,179
P/B3.02
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 21,504,400 | 7.17 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 278,495,600 | 92.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 116,200 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 13,656,700 | 4.55 | |||
Tổ chức trong nước | 286,227,100 | 95.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 26,004,400 | 8.67 | ||
Tổ chức trong nước | 273,995,600 | 91.33 |