Mở cửa71,000
Cao nhất73,000
Thấp nhất69,500
KLGD1,265,400
Vốn hóa21,655
Dư mua44,900
Dư bán30,300
Cao 52T 71,000
Thấp 52T27,200
KLBQ 52T258,666
NN mua22,400
% NN sở hữu0.31
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.02
Beta0.50
EPS*5,318
P/E13.16
F P/E23.31
BVPS23,179
P/B3.02
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Mua bán điện Gelex Hưng yên | 6,000 (VND) | 72.86 |
Công ty Cổ phần Phú Thạnh Mỹ | 618,140 (VND) | 73.16 | |
Công ty Dây đồng Việt Nam CFT | 318,400 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Điện cơ Hà Nội | 13,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cadivi Đồng Nai | 789,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Gelex Ninh Thuận | 368,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát điện Gelex | 885,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH S.A.S.CTAMAD | 524,993 (VND) | 35 | |
Công ty TNHH Sản xuất Thiết bị lưới điện G-Power | 40,000 (VND) | 100 | |
CTCP Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 387,047 (VND) | 76.70 | |
CTCP Dây cáp điện Việt Nam | 576,000 (VND) | 96.46 | |
CTCP Sản xuất Máy biến áp Truyền tải MEE | 324,864 (VND) | 51 | |
CTCP Thiết bị điện | 488,000 (VND) | 98.07 | |
CTCP Thiết bị Đo điện EMIC | 150,000 (VND) | 74.99 | |
Tổng công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP | 324,864 (VND) | 46.17 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Mua bán điện Gelex Hưng yên | 6,000 (VND) | 51 |
Công ty Cổ phần Phú Thạnh Mỹ | 618,140 (VND) | 73.16 | |
Công ty Dây đồng Việt Nam CFT | 318,400 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Điện cơ Hà Nội | 13,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Điện Mặt trời Mái Nhà | 13,590 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Điện Mặt trời Mái nhà Việt Nam | 11,533 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cadivi Đồng Nai | 789,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Mirai, Quảng Trị | 3,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Gelex Ninh Thuận | 368,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Năng lượng Điện Mái nhà | 28,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Năng lượng GELEX Quảng Trị | 1,269,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát điện Gelex | 885,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH S.A.S.CTAMAD | 524,993 (VND) | 35 | |
Công ty TNHH Sản xuất Thiết bị lưới điện G-Power | 40,000 (VND) | 100 | |
CTCP Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 387,047 (VND) | 76.70 | |
CTCP Dây cáp điện Việt Nam | 576,000 (VND) | 96.35 | |
CTCP Mua bán điện GELEX | - | 51 | |
CTCP Sản xuất Thiết bị Điện Đồng Anh | - | 51 | |
CTCP Thiết bị điện | 488,000 (VND) | 90.71 | |
CTCP Thiết bị Đo điện EMIC | 150,000 (VND) | 74.99 | |
Tổng công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP | 324,864 (VND) | 24.95 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Dây đồng Việt Nam CFT | 318,400 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Năng lượng GELEX Quảng Trị | 1,269,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát điện GELEX | 885,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH S.A.S.CTAMAD | 524,993 (VND) | 35 | |
CTCP Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 387,047 (VND) | 76.70 | |
CTCP Dây cáp điện Việt Nam | 576,000 (VND) | 96.16 | |
CTCP Hạ tầng GELEX | 7,900,000 (VND) | 22.42 | |
CTCP Thiết bị điện | 488,000 (VND) | 80.87 | |
CTCP Thiết bị Đo điện EMIC | 150,000 (VND) | 74.99 | |
Tổng công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP | 324,864 (VND) | 24.95 |