Mở cửa12,250
Cao nhất14,050
Thấp nhất12,250
KLGD2,237,200
Vốn hóa4,676
Dư mua116,900
Dư bán38,400
Cao 52T 16,200
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T798,752
NN mua33,400
% NN sở hữu53.88
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*272
P/E48.39
F P/E20.58
BVPS16,085
P/B0.82
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Tân Xuân Hiến | CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/KS Điện | 644,396 | 1992 |
Ông Nguyễn Thế Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 56,180 | Độc lập | |
Bà Phạm Thị Khuê | TVHĐQT | 1983 | N/a | 286,100 | Độc lập | |
Ông Toshihiro Oki | TVHĐQT | 1970 | ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thái Hà | TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 54,636,469 | 2016 | |
Ông Lê Thanh Vinh | Phó TGĐ Thường trực | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 411,627 | 2017 | |
Ông Nguyễn Phong Phú | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | 282,148 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Thắm | KTT/GĐ Tài chính | 1983 | ThS Kinh tế | 167,697 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thùy Vân | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1980 | ThS QTKD | 54,278,613 | Độc lập | |
Ông Đặng Huỳnh Anh Tuấn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1991 | CN QT Du lịch | 449,440 | N/A | |
Ông Simon Mark Wilson | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Tân Xuân Hiến | CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/KS Điện | 644,396 | 1992 |
Ông Nguyễn Thế Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 56,180 | Độc lập | |
Bà Phạm Thị Khuê | TVHĐQT | 1983 | N/a | 286,100 | Độc lập | |
Ông Toshihiro Oki | TVHĐQT | 1970 | ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thái Hà | TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 54,636,469 | 2016 | |
Ông Lê Thanh Vinh | Phó TGĐ Thường trực | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 411,627 | 2017 | |
Ông Nguyễn Phong Phú | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | 282,148 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Thắm | KTT/GĐ Tài chính | 1983 | ThS Kinh tế | 167,697 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thùy Vân | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1980 | ThS QTKD | 54,278,613 | Độc lập | |
Ông Đặng Huỳnh Anh Tuấn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1991 | CN QT Du lịch | 449,440 | N/A | |
Ông Simon Mark Wilson | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tân Xuân Hiến | CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/KS Điện | 644,396 | 1992 |
Ông Nguyễn Thế Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 56,180 | Độc lập | |
Bà Phạm Thị Khuê | TVHĐQT | 1983 | N/a | 284,100 | Độc lập | |
Ông Toshihiro Oki | TVHĐQT | 1970 | ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thái Hà | TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 54,714,869 | 2016 | |
Ông Lê Thanh Vinh | Phó TGĐ Thường trực | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 416,627 | 2017 | |
Ông Nguyễn Phong Phú | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | 282,148 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Thắm | GĐ Tài chính | 1983 | ThS Kinh tế | 167,697 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thùy Vân | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1980 | ThS QTKD | 54,278,613 | Độc lập | |
Ông Đặng Huỳnh Anh Tuấn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1991 | CN QT Du lịch | 449,440 | N/A | |
Ông Simon Mark Wilson | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A |