Mở cửa12,250
Cao nhất14,050
Thấp nhất12,250
KLGD2,237,200
Vốn hóa4,676
Dư mua116,900
Dư bán38,400
Cao 52T 16,200
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T798,752
NN mua33,400
% NN sở hữu53.88
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*272
P/E48.39
F P/E20.58
BVPS16,085
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 263,621 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 64,713,059 | 18.96 | |||
Tổ chức nước ngoài | 121,400,436 | 35.58 | |||
Tổ chức trong nước | 154,872,285 | 45.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 115,076,557 | 35.75 | ||
CĐ trong nước | 206,860,345 | 64.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 114,033,470 | 37.55 | ||
CĐ trong nước | 189,682,056 | 62.45 |