Mở cửa4,800
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,800
KLGD
Vốn hóa11
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 16,700
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T8
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.08
Beta0.72
EPS*-417
P/E-11.50
F P/E7.47
BVPS10,618
P/B0.45
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 4,800 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 4,800 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 4,800 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 4,800 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 4,800 | (0.00%) |
23/08/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 400 đồng/CP |
05/09/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,089.6 đồng/CP |
19/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 300 đồng/CP |
04/08/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 300 đồng/CP |
23/06/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 600 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
Tên tiếng Anh: Geru Star Sport Joint Stock Company
Tên viết tắt:GERU STAR SPORT CO.
Địa chỉ: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý - P.Sơn Kỳ - Q.Tân Phú - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Trạng
Điện thoại: (84.28) 38425110 - 38472719 - 38470037
Fax: (84.28) 38425008
Email:gerustar@hcm.vnn.vn
Website:http://www.gerusport.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngày niêm yết: 01/06/2010
Vốn điều lệ: 22,000,000,000
Số CP niêm yết: 2,200,000
Số CP đang LH: 2,200,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301634641
GPTL: 4443/QĐ-BNN-TCCB
Ngày cấp: 01/06/2006
GPKD: 4103004761
Ngày cấp: 17/05/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất, mua bán các loại dụng cụ thể thao (trừ gia công cơ khí).
- Mua bán các loại vật tư, nguyên nhiên liệu phục vụ sản xuất dụng cụ thể thao.
- Mua bán mủ cao su, nguyên vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất độc hại).
- Cho thuê nhà xưởng, kho, bãi.
- Năm 1994: CTCP Thể thao Ngôi sao Geru, tiền thân là DN nhà nước với tên gọi Công ty Sản xuất và Kinh doanh dụng cụ Thể thao được thành lập.
- Ngày 01/06/2006: Công ty chính thức đi vào hoạt động theo hình thức CTCP với vốn điều lệ 22 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |