Mở cửa4,800
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,800
KLGD
Vốn hóa11
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 16,700
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T8
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.08
Beta0.70
EPS*-417
P/E-11.50
F P/E7.47
BVPS10,618
P/B0.45
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Thanh Hòa | CTHĐQT | 1972 | N/a | 756,400 | N/A |
Ông Võ Thanh Tùng | TVHĐQT | 1973 | N/a | 590,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí | 660,000 | 2006 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 2,200 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Trạng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | Quản trị kinh doanh | 6,050 | 2006 | |
Bà Hoàng Thị Bích Thanh | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2006 | ||
Bà Võ TrầnThuý Tâm | Trưởng BKS | - | N/a | 1,200 | N/A | |
Ông Đỗ Phú Hồng Quân | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiên | Thành viên BKS | 1970 | N/a | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Thanh Hòa | CTHĐQT | 1972 | N/a | 756,400 | N/A |
Ông Võ Thanh Tùng | TVHĐQT | 1973 | N/a | 590,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí | 660,000 | 2006 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 2,200 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Trạng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | Quản trị kinh doanh | 6,050 | 2006 | |
Bà Hoàng Thị Bích Thanh | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2006 | ||
Bà Võ TrầnThuý Tâm | Trưởng BKS | - | N/a | 1,200 | N/A | |
Ông Đỗ Phú Hồng Quân | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiên | Thành viên BKS | 1970 | N/a | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Thanh Hòa | CTHĐQT | 1972 | N/a | 756,400 | N/A |
Ông Võ Thanh Tùng | TVHĐQT | 1973 | N/a | 590,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí | 660,000 | 2006 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 2,200 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Trạng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | Quản trị kinh doanh | 6,050 | 2006 | |
Bà Hoàng Thị Bích Thanh | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2006 | ||
Bà Võ TrầnThuý Tâm | Trưởng BKS | - | N/a | 1,200 | N/A | |
Ông Đỗ Phú Hồng Quân | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiên | Thành viên BKS | 1970 | N/a | 1,000 | N/A |