Mở cửa4,800
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,800
KLGD
Vốn hóa11
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 16,700
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T8
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.08
Beta0.70
EPS*-417
P/E-11.50
F P/E7.47
BVPS10,618
P/B0.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 163,600 | 7.44 | ||
CĐ Nhà nước | 1,416,400 | 64.38 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | ||
Tổ chức khác | 620,000 | 28.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 163,600 | 7.44 | ||
CĐ Nhà nước | 1,416,400 | 64.38 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | ||
Tổ chức khác | 620,000 | 28.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 163,600 | 7.44 | ||
CĐ Nhà nước | 1,416,400 | 64.38 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | ||
Tổ chức khác | 620,000 | 28.18 |