Mở cửa23,800
Cao nhất24,650
Thấp nhất23,700
KLGD32,860,300
Vốn hóa20,970
Dư mua1,212,200
Dư bán699,500
Cao 52T 25,500
Thấp 52T17,200
KLBQ 52T8,991,636
NN mua3,923,052
% NN sở hữu8.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.41
EPS*1,901
P/E12.36
F P/E6.64
BVPS27,014
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,989,302 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 701,145,579 | 82.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 83,485,153 | 9.80 | |||
Tổ chức trong nước | 64,875,153 | 7.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | CĐ khác | 649,219,800 | 76.24 | ||
CĐ lớn | 202,275,993 | 23.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2022 | CĐ khác | 545,947,000 | 64.12 | ||
CĐ lớn | 305,548,793 | 35.88 |