Mở cửa30,850
Cao nhất32,500
Thấp nhất30,800
KLGD16,695,700
Vốn hóa27,588
Dư mua221,800
Dư bán346,500
Cao 52T 32,500
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T8,874,455
NN mua2,526,100
% NN sở hữu9.43
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.14
EPS*2,044
P/E14.88
F P/E8.59
BVPS28,700
P/B1.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,944,623 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 698,487,622 | 81.27 | |||
Tổ chức nước ngoài | 59,467,511 | 6.92 | |||
Tổ chức trong nước | 99,530,037 | 11.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,989,302 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 701,145,579 | 82.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 83,485,153 | 9.80 | |||
Tổ chức trong nước | 64,875,153 | 7.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | CĐ khác | 649,219,800 | 76.24 | ||
CĐ lớn | 202,275,993 | 23.76 |