Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa23,100
Cao nhất23,500
Thấp nhất22,900
KLGD8,251,900
Vốn hóa20,197
Dư mua394,000
Dư bán440,500
Cao 52T 25,500
Thấp 52T17,200
KLBQ 52T8,895,778
NN mua169,333
% NN sở hữu7.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.38
EPS*1,901
P/E12.28
F P/E10.45
BVPS27,014
P/B0.86
+/- Qua 1 tuần+0.86%
+/- Qua 1 tháng+3.30%
+/- Qua 1 quý+23.04%
+/- Qua 1 năm-6.75%
+/- Niêm yết+2,822.89%
Cao nhất 52 tuần (02/04/2024)*25,500
Thấp nhất 52 tuần (19/11/2024)*17,200
KLGD/Ngày (1 tuần)9,469,760
KLGD/Ngày (1 tháng)9,534,090
KLGD/Ngày (1 quý)7,854,895
KLGD/Ngày (1 năm)8,855,395
Nhiều nhất 52 tuần (14/06/2024)*35,934,600
Ít nhất 52 tuần (22/01/2025)*1,365,300
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán