Mở cửa
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,200
KLGD
Vốn hóa53
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,200
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM810
T/S cổ tức0.13
Beta-0.19
EPS*-4,137
P/E-1.50
F P/E207.22
BVPS1,179
P/B5.26
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Nguyễn Trung Kiên | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2,320,470 | 2008 |
Ông Nguyễn Văn Lê | Phó CTHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 800,000 | 2010 | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Giàu | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD | 1,053,920 | 2008 | |
Ông Trần Thanh Vân | TVHĐQT | 1954 | 12/12 | 1,120,092 | 2008 | |
Ông Lê Quang Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 314,985 | 2007 | |
Ông Diệp Hoàng Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Kinh tế | 50,000 | 2007 | |
Bà Vũ Thị Dung | Phó GĐ | 1980 | Đại học | 81,948 | 2010 | |
Ông Hà Minh Trí | KTT | 1982 | CN Kế toán | 15,300 | 2004 | |
Ông Trần Hữu Đức | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 25,780 | 1986 | |
Bà Hoàng Thị Minh | Thành viên BKS | 1964 | ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Trần Võ Tố Loan | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 16,948 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Nguyễn Trung Kiên | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2,252,670 | 2008 |
Ông Nguyễn Văn Lê | Phó CTHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 800,000 | 2010 | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Giàu | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD | 1,053,920 | 2008 | |
Ông Trần Thanh Vân | TVHĐQT | 1954 | 12/12 | 1,120,092 | 2008 | |
Ông Lê Quang Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 190,585 | 2007 | |
Ông Diệp Hoàng Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Kinh tế | 101,170 | 2007 | |
Bà Vũ Thị Dung | Phó GĐ | 1980 | Đại học | 81,948 | 2010 | |
Bà Lý Anh Thư | KTT | 1985 | CN Kế toán | 23,500 | 2008 | |
Ông Trần Hữu Đức | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 25,780 | 1986 | |
Bà Hoàng Thị Minh | Thành viên BKS | 1964 | ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Trần Võ Tố Loan | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 16,948 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2011 | Ông Nguyễn Trung Kiên | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2,179,170 | 2008 |
Ông Lê Quang Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 40,585 | 2007 | |
Ông Trần Hữu Đức | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 25,780 | 1986 |