Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất1,900
KLGD23,815
Vốn hóa56
Dư mua
Dư bán18,985
Cao 52T 7,500
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T12,528
NN mua-
% NN sở hữu2.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.45
EPS*-617
P/E-3.57
F P/E1.08
BVPS-1,696
P/B-1.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 620,030 | 2.11 | ||
CĐ trong nước | 28,768,559 | 97.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 627,412 | 6.51 | ||
CĐ trong nước | 9,008,044 | 93.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 627,412 | 6.51 | ||
CĐ trong nước | 9,008,044 | 93.49 |