Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất1,900
KLGD23,815
Vốn hóa56
Dư mua
Dư bán18,985
Cao 52T 7,500
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T12,528
NN mua-
% NN sở hữu2.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.45
EPS*-617
P/E-3.57
F P/E1.08
BVPS-1,696
P/B-1.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Cương | 2,450,982 | 8.34 |
Nguyễn Duy Kiên | 1,936,400 | 6.59 | |
Trần Tấn Hồng Cương | 1,567,855 | 5.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Cương | 2,450,982 | 8.34 |
Trần Tấn Hồng Cương | 1,567,855 | 5.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Cương | 1,159,145 | 12.03 |