Mở cửa1,700
Cao nhất1,700
Thấp nhất1,700
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,500
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T13,134
NN mua-
% NN sở hữu2.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.12
EPS*-601
P/E-2.83
F P/E0.83
BVPS-1,863
P/B-0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Cương | 2,450,982 | 8.34 |
Nguyễn Duy Kiên | 1,936,400 | 6.59 | |
Trần Tấn Hồng Cương | 1,567,855 | 5.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Cương | 2,450,982 | 8.34 |
Trần Tấn Hồng Cương | 1,567,855 | 5.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Cương | 1,159,145 | 12.03 |