Mở cửa30,200
Cao nhất30,200
Thấp nhất30,000
KLGD7,218
Vốn hóa1,435
Dư mua9,982
Dư bán14,582
Cao 52T 32,400
Thấp 52T26,100
KLBQ 52T23,362
NN mua-
% NN sở hữu4.09
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta1.11
EPS*4,221
P/E7.15
F P/E10.12
BVPS22,749
P/B1.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thái Hà | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 29,803,361 | 2019 |
Ông Nguyễn Phong Phú | TVHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Trần Danh Bảo | GĐ | 1980 | - | N/A | ||
Bà Châu Tiểu Phụng | Phó GĐ | 1989 | Thạc sỹ Kinh tế | 12,800 | N/A | |
Ông Lê Quang Quốc Dũng | Phó GĐ | 1982 | - | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Bằng | KTT | 1986 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Võ Hoàng Vinh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Thái Bình | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1993 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Thành Tuấn Anh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1983 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thái Hà | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 30,284,361 | 2019 |
Ông Phạm Thành Tuấn Anh | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Trường Thạnh | GĐ | 1982 | KS Điện khí hóa | 38,700 | N/A | |
Ông Châu Tiểu Phụng | Phó GĐ | 1989 | Thạc sỹ Kinh tế | 12,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Bằng | KTT | 1986 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Võ Hoàng Vinh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Bà Lê Thái Bình | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1993 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Mai Văn Định | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1979 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thái Hà | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 30,329,891 | 2019 |
Ông Phạm Thành Tuấn Anh | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Trường Thạnh | GĐ | 1982 | KS Điện khí hóa | 89,500 | N/A | |
Ông Châu Tiểu Phụng | Phó GĐ | 1989 | Thạc sỹ Kinh tế | 32,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Bằng | KTT | 1986 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Võ Hoàng Vinh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Bà Lê Thái Bình | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1993 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Mai Văn Định | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1979 | CN Luật | N/A |