Mở cửa30,200
Cao nhất30,200
Thấp nhất30,000
KLGD7,218
Vốn hóa1,435
Dư mua9,982
Dư bán14,582
Cao 52T 32,400
Thấp 52T26,100
KLBQ 52T23,362
NN mua-
% NN sở hữu4.09
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta1.11
EPS*4,221
P/E7.15
F P/E10.12
BVPS22,749
P/B1.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Điện Gia Lai | 29,803,361 | 62.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Điện Gia Lai | 29,804,391 | 62.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Điện Gia Lai | 29,803,361 | 62.53 |